Kích thước của Ford Ranger là một trong những yếu tố nổi bật nhất so với các đối thủ cùng phân khúc, đặc biệt ở khả năng đa dụng và linh hoạt. Dưới đây là các điểm đáng chú ý:
1. Kích thước tổng thể ấn tượng
- Chiều dài: Từ 5.355mm (bản cơ bản) đến 5.410mm (bản Wildtrak).
- Chiều rộng: 1.918mm (không tính gương chiếu hậu).
- Chiều cao: 1.880mm (tùy phiên bản).
- Chiều dài cơ sở: 3.270mm – thuộc top lớn nhất phân khúc, đảm bảo khoang cabin rộng rãi và độ ổn định khi vận hành.
2. Không gian khoang lái
Thiết kế rộng rãi với sức chứa 5 chỗ ngồi. Khoảng cách từ ghế trước tới sau lên đến 1.075mm, tạo sự thoải mái tối ưu cho hành khách dù là hành trình dài.

3. Thùng hàng đa năng (Hòm đựng hàng)
Đây là điểm đặc biệt nhất của Ranger:
- Kích thước tiêu chuẩn: Dài 1.549mm × Rộng 1.560mm × Cao 511mm.
- Diện tích sàn rộng: Đủ chứa vừa pallet tiêu chuẩn 1.200×800mm hoặc 3 xe máy.
- Tải trọng tối đa: Từ 1.000kg đến 1.150kg tùy phiên bản.
- Tính năng thông minh:
- 36 điểm neo đa năng (Built-in Anchor Points) cho phép lắp giá đỡ, thùng chứa tùy chỉnh.
- Bậc lên xuống thùng (Integrated Side Steps) chịu tải đến 140kg.
- Khả năng kéo cực mạnh: Bản Wildtrak Diesel kéo được 3.500kg.
4. Khả năng off-road vượt trội
Kích thước tổng thể hỗ trợ đáng kể cho hiệu năng địa hình:
- Khoảng sáng gầm: Tối đa 237mm khi đầy tải.
- Góc tiếp cận/ra đi: Lần lượt là 30° và 26° (bản Raptor còn cao hơn).
- Vệt bánh xe rộng: Hạn chế lật khi di chuyển nghiêng.
So sánh với đối thủ
Model | Chiều dài (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | Thùng hàng (mm) | Tải trọng (kg) |
---|---|---|---|---|
Ford Ranger | 5.410 | 3.270 | 1.549 | 1.150 |
Toyota Hilux | 5.325 | 3.085 | 1.520 | 1.050 |
Kia Tasman | 5.410 | 3.270 | 1.550 | 1.000 |
→ Ranger dẫn đầu về không gian thùng hàng và tải trọng.