Dưới đây là thông số chiều dài và các kích thước quan trọng khác của Ford Ranger, dựa trên dòng xe phổ biến hiện nay:
Kích Thước Tổng Thể
- Chiều dài tổng thể: Khoảng 5.370 mm (Thế hệ hiện tại phổ biến, dao động tùy phiên bản).
- Chiều rộng tổng thể (kính chiếu hậu gập): Khoảng 1.918 mm.
- Chiều cao tổng thể: Khoảng 1.884 mm (có thể thay đổi theo tùy chọn gầm cao/thấp, lốp, nóc cabin).
- Chiều dài cơ sở (Wheelbase): Khoảng 3.270 mm.
Thông Số Kỹ Thuật Liên Quan
- Góc tiếp cận (Approach Angle): ~29°.
- Góc vượt đỉnh (Breakover Angle/Ramp Angle): ~22°.
- Góc thoát dốc (Departure Angle): ~26°.
- Khoảng sáng gầm xe (Ground Clearance): ~237 mm (khi đầy tải).
- Số chỗ ngồi: 5 chỗ.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 80 lít.
- Khối lượng bản thân (Curb Weight): Khoảng 2.281 kg (tùy phiên bản).
- Tải trọng: Tham khảo khả năng ~1.200 lbs hoặc hơn (tùy phân khúc thị trường và cấu hình).
Không Gian Khoang Lái
- Chiều cao khoang lái (Head Room): ~991 mm (39.2 inches).
- Chiều dài khoang chân trước (Front Leg Room): ~1.077 mm (42.4 inches).
- Chiều rộng khoang vai (Shoulder Room): ~1.412 mm (55.6 inches).
- Chiều rộng khoang hông (Hip Room): ~1.397 mm (55.0 inches).
Động Cơ & Vận Hành (Tham Khảo Phiên Bản 3.2L Phổ Biến Trước Đây)
- Kiểu động cơ: I5 (5 xi-lanh thẳng hàng), tăng áp.
- Dung tích: 3.2L.
- Công suất cực đại: 200 PS (147 kW) tại ~3.000 rpm.
- Mô-men xoắn cực đại: 470 Nm tại 1.750 – 2.500 rpm.
- Hộp số: Tự động 6 cấp (6AT).
- Dẫn động: 4 bánh chủ động phân thời (4WD Part-time).
Lưu Ý Quan Trọng
Các thông số trên có thể thay đổi tùy thuộc vào:

- Thế hệ xe (Ví dụ: Thế hệ cũ 1993-1997 có chiều dài cơ sở ngắn hơn nhiều).
- Phiên bản cụ thể (Wildtrak, XLT, Raptor,…).
- Tùy chọn gói trang bị, lốp, gầm cao, cabin (Đôi, SuperCab, SuperCrew).
- Thị trường phân phối và năm sản xuất.
Thông số chiều dài ~5.370 mm và chiều dài cơ sở ~3.270 mm là mức phổ biến cho thế hệ Ranger hiện đại tại nhiều thị trường, phù hợp cho nhu cầu đa dụng và không gian rộng rãi.









