Xe tải chở hàng trên thị trường chia thành hai nhóm: loại nhẹ gọn (tải trọng dưới 5 tấn) và cỡ lớn (tải trọng trên 10 tấn). Bài viết phân tích chi tiết dựa trên thực tế thị trường.
Xe tải nhẹ gọn
Loại này thường dùng động cơ nhỏ, kích thước gọn nhẹ.

- Ưu điểm: Linh hoạt trong đô thị, chi phí nhiên liệu thấp (khoảng 8-12 km/lít), giá mua rẻ hơn (từ 300 triệu đến 1 tỷ VND).
- Nhược điểm: Tải trọng hạn chế (dưới 5 tấn), không phù hợp hàng hóa cồng kềnh như container.
- Ứng dụng: Giao hàng nhanh, logistic cục bộ trong thành phố.
Xe tải cỡ lớn
Thiết kế nặng hơn, sử dụng động cơ diesel công suất cao.
- Ưu điểm: Tải trọng lớn (lên đến 40 tấn), hiệu suất vận chuyển hàng khối lượng lớn như máy móc hoặc nguyên liệu.
- Nhược điểm: Chi phí vận hành cao (nhiên liệu tiêu thụ 3-6 km/lít), giá mua đắt (từ 2 tỷ VND trở lên), kém linh hoạt trên đường nhỏ.
- Ứng dụng: Vận tải đường dài, công nghiệp nặng như xây dựng hoặc nông nghiệp.
So sánh trực tiếp
Đối chiếu dựa trên yêu cầu thực tế:
- Tải trọng: Xe nhẹ gọn dưới 5 tấn; xe cỡ lớn trên 10 tấn.
- Hiệu suất nhiên liệu: Xe nhẹ gọn tiết kiệm hơn (8-12 km/lít) so với xe lớn (3-6 km/lít).
- Chi phí tổng thể: Xe nhẹ gọn chi phí mua và bảo dưỡng thấp hơn; xe lớn đắt đỏ nhưng hiệu quả với khối lượng vận chuyển cao.
- Tính linh hoạt: Xe nhẹ gọn phù hợp đô thị; xe lớn cần tuyến đường rộng và hạ tầng hỗ trợ.
Tùy nhu cầu kinh doanh, doanh nghiệp nên cân nhắc khối lượng hàng và khu vực hoạt động để tối ưu đầu tư.