Giá xe tải 500kg (thuộc phân khúc xe tải nhẹ – Light Duty Truck) tại thị trường Việt Nam dao động chủ yếu từ 200 triệu đến trên 500 triệu đồng, phụ thuộc vào thương hiệu, công nghệ, nhiên liệu và phiên bản. Dưới đây là phân tích giá và so sánh các mẫu phổ biến:
Mức giá tham khảo
- Dưới 300 triệu đồng: Các mẫu xe đời cũ hoặc dòng nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc (VD: TMT Taro Mini, một số phiên bản xe ben nhỏ). Ưu điểm giá thấp, nhược điểm công nghệ đơn giản, bền bỉ hạn chế.
- 300 – 400 triệu đồng: Đây là phân khúc phổ biến nhất. Bao gồm các mẫu như Suzuki Carry Pro, Zace Protew (Phiên bản động cơ nhỏ), một số phiên bản cơ bản của Hyundai Solati hoặc KIA K2500/K2700 (đời cũ). Cân bằng giữa giá cả và độ tin cậy.
- 400 – 500+ triệu đồng: Dành cho xe đời mới, công nghệ tốt, tải trọng vượt trội hơn mức 500kg cơ bản. Gồm Hyundai Solati, KIA K2500/K2700 (đời mới), JAC T6 Pro, Isuzu QKR77ED, Dongfeng EC35 EV (xe điện). Độ bền, tiện nghi, an toàn và hiệu suất vận hành cao hơn.
So sánh các mẫu xe tải 500kg phổ biến
Hyundai Solati

- Giá tham khảo: Khoảng 400 – 500 triệu đồng.
- Đặc điểm: Thiết kế thùng kín (van), động cơ dầu hoặc xăng, dung tích xi lanh ~2.0L – 2.5L (VD: 2.5 CRDi). Kích thước thùng rộng rãi, chuyên chở hàng hóa cồng kềnh. Độ tin cậy cao, hệ thống treo êm ái. Tải trọng danh định thường >500kg (có thể đạt 700-900kg). Là một trong những lựa chọn hàng đầu.
Isuzu QKR77ED
- Giá tham khảo: Khoảng 450 – 550 triệu đồng.
- Đặc điểm: Nổi tiếng về độ bền vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ dầu Isuzu truyền thống (VD: 4JA1 dung tích ~2.5L), công suất hợp lý. Khung gầm chắc chắn, chịu tải tốt. Thiết kế chuyên dụng cho công việc nặng nhọc. Tải trọng có thể đạt trên 1000kg. Phù hợp vận chuyển nông sản, vật liệu xây dựng.
JAC T6/T6 Pro
- Giá tham khảo: Khoảng 350 – 450 triệu đồng.
- Đặc điểm: Lựa chọn giá tốt so với đối thủ. Thiết kế hiện đại, cabin khá tiện nghi. Động cơ dầu (VD: HFC4DB2 ~2.0L), trang bị phổ thông đủ dùng. Tải trọng ~ 1-1.5 tấn. Bảo hành dài hạn. Phù hợp người dùng kinh tế.
Dongfeng EC35 EV (Xe Điện)
- Giá tham khảo: Khoảng 450 – 650 triệu đồng (giá điện thường cao hơn xe xăng/dầu).
- Đặc điểm: Xu hướng xanh, không phát thải. Vận hành êm, chi phí nhiên liệu/năng lượng thấp. Quãng đường 1 lần sạc ~200-300km phụ thuộc điều kiện vận hành. Tải trọng ~1 tấn. Phù hợp giao hàng đô thị, nơi có chính sách khuyến khích xe điện.
Lưu ý quan trọng khi chọn mua
- Tải trọng thực tế: Kiểm tra kỹ tải trọng định danh (tự trọng + hàng hóa). Một số xe danh định 950kg nhưng có thể chịu tải tốt ~1-1.2 tấn tùy thiết kế.
- Mục đích sử dụng: Chọn loại thùng (van kín, thùng lửng, ben) phù hợp hàng hóa.
- Chi phí vận hành: Tính toán nhiên liệu, phụ tùng thay thế, bảo dưỡng. Xe điện có chi phí “nhiên liệu” rẻ nhưng giá mua cao.
- Chế độ bảo hành: So sánh thời gian và phạm vi bảo hành. Thử lái: Đánh giá cảm giác lái, tầm nhìn, không gian cabin.
- Giá niêm yết chỉ mang tính tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi theo khu vực, đại lý, khuyến mãi và thời điểm mua. Luôn kiểm tra tại đại lý chính hãng hoặc website nhà sản xuất (chỉ để cập nhật giá, không chèn link).