Kích thước thùng xe tải 1.5 tấn (dung tích 1,5 tấn) được thiết kế để tối ưu khả năng chuyên chở hàng hóa trong phạm vi tải trọng cho phép. Để vận chuyển được lượng hàng nhiều nhất, cần hiểu rõ các kích thước tiêu chuẩn, đặc biệt là kích thước thùng chứa (container lạnh, thùng kín, thùng mui bạt). Dưới đây là các thông số phổ biến:
Kích Thước Ngoại Thất Thông Thường (khoảng)
- Chiều dài cơ sở: ~ 3.500 mm (3,5 mét)
- Chiều rộng tổng thể: ~ 1.900 mm (1,9 mét)
- Chiều cao tổng thể: ~ 2.200 mm (2,2 mét) – 2.400 mm (2,4 mét)
Kích Thước Lòng Thùng Tối Ưu Để Chở Hàng Nhiều Nhất
Đây mới chính là kích thước quyết định sức chứa hàng hóa:

- Chiều dài lòng thùng (L): 3.200 mm (3,2 mét) – Phổ biến nhất, một số model có thể đạt tới ~3.4m.
- Chiều rộng lòng thùng (W): 1.820 mm (1,82 mét) – 1.900 mm (1,9 mét). Chiều rộng hơn 1.85m thường tối ưu hơn.
- Chiều cao lòng thùng (H): 1.800 mm (1,8 mét) – 2.000 mm (2,0 mét). Độ cao từ 1.85m trở lên được ưa chuộng. Riêng với thùng mui bạt, chiều cao có thể linh động hơn khi không chằng buộc, nhưng giới hạn pháp lý vẫn áp dụng theo kích thước tổng thể của xe.
Thể Tích Thùng Chứa Tương Ứng
- Với kích thước lòng thùng phổ biến nhất (~3,2m x ~1,85m x ~1,85m): Khoảng 10,9 – 11,0 m³.
- Với kích thước tối ưu (~3,4m x ~1,9m x ~2,0m): Có thể đạt tới ~12,9 – 14 m³ (nếu xe được thiết kế cho các kích thước này).
Lưu ý quan trọng để chở được nhiều hàng nhất:
- Ưu tiên xe có lòng thùng cao (≥ 1.85m) và rộng (≥ 1.85m): Chiều cao và chiều rộng là yếu tố then chốt để tăng diện tích sàn và không gian xếp chồng.
- Loại thùng: Thùng kín thường có kích thước lòng thùng cố định. Thùng mui bạt có thể tận dụng phần mái vồng phía trên khung thùng khi chất hàng, nhưng phải đảm bảo an toàn và tuân thủ giới hạn pháp lý về chiều cao tổng thể (thường ≤ 4m tính từ mặt đường – kiểm tra Biển hạn chế chiều cao).
- Kiểm tra thực tế: Các kích thước trên chỉ là tiêu chuẩn phổ biến. Kích thước lòng thùng thực tế của từng dòng xe cụ thể (từ các thương hiệu như Thaco, Hyundai, Isuzu, Veam, JAC…) có thể chênh lệch đôi chút. Luôn yêu cầu xem thông số kỹ thuật chính xác (Spec) của nhà sản xuất hoặc đo đạc trực tiếp trước khi thuê/ mua.
- Tải trọng thực tế: Mặc dù mang danh “1.5 tấn”, tải trọng cho phép thực tế còn phụ thuộc vào sức kéo của xe (1 cầu hay 2 cầu) và số trục. Luôn tuân thủ Sổ đăng kiểm để đảm bảo an toàn và tránh bị phạt.
Tóm lại, để chở được nhiều hàng nhất trên xe tải 1.5 tấn, hãy lựa chọn xe có kích thước lòng thùng lớn nhất có thể, đặc biệt chú trọng chiều rộng ≥ 1.85m và chiều cao ≥ 1.85m, đồng thời tận dụng hợp lý chiều cao của thùng mui bạt trong giới hạn pháp luật.