Dưới đây là chi tiết kích thước quan trọng của Ford Ranger (thế hệ hiện tại, tùy phiên bản):
Kích thước tổng thể bên ngoài (cơ bản)
- Chiều dài tổng thể: Khoảng 5.370 mm (Ranger Double Cab 4×4 tiêu chuẩn) – 5.410 mm (Raptor).
- Chiều rộng tổng thể (gương gập): Khoảng 1.870 mm (các phiên bản thường) – 2.180 mm (Raptor).
- Chiều cao tổng thể: Dao động khoảng 1.812 mm – 1.920 mm (tùy phiên bản, trang bị, lốp xe, mâm xe và có/không nóc chở hàng).
- Chiều dài cơ sở: Khoảng 3.270 mm.
- Khoảng sáng gầm xe: Khoảng 209 mm (phiên bản 4×2) – 237 mm (Raptor), lên tới 283 mm ở Raptor với tính năng nâng gầm tạm thời.
Kích thước thùng chở hàng (kích thước bên trong thùng)
- Chiều dài thùng: Khoảng 1.541 mm (Double Cab).
- Chiều rộng giữa bánh xe: Khoảng 1.210 mm.
- Chiều rộng thùng tại mép trên: Khoảng 1.560 mm.
- Chiều sâu thùng: Khoảng 511 mm.
Kích thước khoang nội thất
- Chiều dài khoang lái (từ vô lăng tới hàng ghế sau): Khoảng 1.740 mm.
- Chiều rộng khoang hàng ghế trước (bậc vai): Khoảng 1.470 mm.
- Chiều rộng khoang hàng ghế sau (bậc vai): Khoảng 1.475 mm.
- Không gian chân phía sau hàng ghế đầu: Khoảng 950 mm (tối đa).
- Không gian đầu phía trước: Khoảng 1.020 mm.
- Không gian đầu phía sau: Khoảng 990 mm.
Lưu ý: Kích thước có thể thay đổi nhỏ tùy thuộc vào phiên bản cụ thể (XL, XLS, XLT, Wildtrak, Raptor), loại cabin (Single Cab, Super Cab, Double Cab), động cơ, hệ dẫn động (4×2 hoặc 4×4), kích cỡ bánh xe/lốp xe và các phụ kiện trang bị thêm. Luôn kiểm tra thông số kỹ thuật chính thức cho model và năm sản xuất cụ thể.
