Để đọc chính xác đồng hồ báo dầu (áp suất dầu bôi trơn động cơ) trên xe tải và ngăn ngừa hư hỏng động cơ tốn kém, hãy tuân thủ các bước sau:
1. Xác Định Đồng Hồ Dầu
Tìm đồng hồ có ký hiệu hình giọt dầu hoặc chữ “OIL” trên mặt đồng hồ hoặc bảng điều khiển. Đồng hồ này thường hiển thị áp suất bằng đơn vị psi (pound trên inch vuông), bar, hoặc kg/cm².

2. Hiểu Ý Nghĩa Chỉ Số
- Khi Động Cơ Nguội/Khởi Động: Áp suất dầu sẽ tương đối cao (thường > 40 psi hoặc > 3 bar) và giảm dần khi động cơ nóng lên hoạt động ở nhiệt độ bình thường.
- Khi Động Cơ Hoạt Động Ở Tốc Độ Không Tải: Áp suất thường thấp nhất nhưng phải nằm trong dải an toàn quy định (tham khảo sổ tay xe tải). Thường không được dưới 10-15 psi (0.7 – 1 bar).
- Khi Động Cơ Hoạt Động Dưới Tải Trọng: Áp suất dầu sẽ tăng theo vòng tua máy, thường ở mức cao hơn lúc không tải đáng kể, nhưng nằm trong vạch giới hạn trên màu xanh/lục.
3. Nhận Diện Các Tình Huống Nguy Hiểm
- Áp Suất Quá Thấp:
- Kim chỉ nằm liên tục trong vùng màu đỏ (thường dưới 10 psi hoặc 0.7 bar).
- Đèn cảnh báo áp suất dầu (hình giọt dầu) sáng.
Nguyên nhân & Nguy cơ: Thiếu dầu nhớt, dầu nhớt sai loại, hỏng bơm dầu, khe hở bạc đạn quá lớn, tắc lọc dầu nghiêm trọng. Hậu quả: Mài mòn, kẹt bạc, gãy trục khuỷu, chết máy.
- Áp Suất Quá Cao:
- Kim chỉ vượt quá giới hạn trên của vạch an toàn (có thể vào vùng đỏ phía cao), thường hiếm hơn.
Nguyên nhân & Nguy cơ: Van giảm áp hỏng, dầu nhớt quá đặc (vượt tiêu chuẩn). Hậu quả: Hỏng gioăng phớt, rò rỉ dầu, hỏng đường ống, hỏng cảm biến.
- Áp Suất Dao Động Bất Thường: Kim nhảy lên xuống không ổn định khi tải trọng/vòng tua ổn định.
Nguyên nhân & Nguy cơ: Mức dầu thấp, bơm dầu yếu, cảm biến áp suất hỏng. Hậu quả: Mài mòn không đều, hư hỏng từ từ.
- Áp Suất Không Tăng Theo Vòng Qua: Áp suất không tăng hoặc tăng không đáng kể khi tăng ga từ chế độ không tải.
Nguyên nhân & Nguy cơ: Bơm dầu hư hỏng, lọc dầu tắc nghẽn nghiêm trọng. Hậu quả: Thiếu bôi trơn động cơ nhanh chóng dẫn đến hư hỏng nặng.
4. Thao Tác Khẩn Cấp Khi Phát Hiện Bất Thường
- Nếu Áp Suất Thấp/Đèn Cảnh Báo Sáng:
- Tắt động cơ ngay lập tức.
- Kiểm tra mức dầu nhớt bằng que thăm dầu (cần xe). Nếu thấp, bổ sung đúng chủng loại dầu nhớt phù hợp. Sau đó khởi động lại và quan sát đồng hồ.
- Nếu mức dầu đủ mà đèn vẫn sáng/kim vẫn ở thấp: KHÔNG được tiếp tục vận hành xe. Liên hệ kỹ thuật viên kiểm tra.
- Nếu Áp Suất Quá Cao: Giảm tải động cơ (chạy nhẹ nhàng không ga lớn), tìm điểm dừng an toàn để kiểm tra dầu nhớt và liên hệ kiểm tra.
5. Kiểm Tra & Bảo Dưỡng Định Kỳ
- Kiểm tra mức dầu nhớt thường xuyên: Trước khi khởi động hoặc sau khi dừng động cơ ít nhất 5 phút để dầu chảy về các-te. Luôn giữ mức dầu nằm giữa vạch Min và Max trên que thăm.
- Thay dầu nhớt & lọc dầu đúng hạn định: Sử dụng loại dầu nhớt đúng chủng loại và cấp chất lượng (ví dụ: CJ-4, CK-4 cho xe đời mới) theo khuyến cáo của nhà sản xuất động cơ. Thay lọc dầu trong mỗi lần thay dầu.
- Kiểm tra tính xác thực của đồng hồ/cảm biến: Nếu nghi ngờ đồng hồ hoặc cảm biến báo sai, cần kiểm tra áp suất thực tế bằng đồng hồ áp chuyên dụng để đối chiếu.
Lưu ý quan trọng: Luôn tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng và bảo dưỡng của xe tải để biết giá trị áp suất dầu chính xác (lúc nguội/lúc nóng/ở chế độ không tải) và các cảnh báo cụ thể do nhà sản xuất khuyến nghị. Bỏ qua cảnh báo áp suất dầu thấp gần như chắc chắn dẫn đến hư hỏng động cơ nghiêm trọng và sửa chữa tốn kém.