Dưới đây là báo giá cập nhật mới nhất cho dịch vụ thuê xe tải chở đồ tại các thành phố lớn tại Việt Nam (áp dụng quý 2/2024). Giá có thể dao động tùy thuộc vào từng đơn vị cho thuê, thời điểm, tuyến đường và thời gian thuê.
Thuê Xe Tải Loại Nhỏ (Tải trọng dưới 3.5 tấn)
- Xe tải 0.9 tấn (thùng mui bạt / thùng kín): 500,000 – 700,000 VNĐ / chuyến / ~4 giờ đầu (~25-40 km). Tiếp theo: 50,000 – 70,000 VNĐ / km.
- Xe tải 1.4 tấn – 1.5 tấn (thùng mui bạt / thùng kín): 550,000 – 850,000 VNĐ / chuyến / ~4 giờ đầu (~25-40 km). Tiếp theo: 60,000 – 80,000 VNĐ / km.
- Xe tải 2.0 tấn – 2.4 tấn (thùng mui bạt / thùng kín): 650,000 – 950,000 VNĐ / chuyến / ~4 giờ đầu (~25-40 km). Tiếp theo: 70,000 – 90,000 VNĐ / km.
Thuê Xe Tải Loại Lớn (Tải trọng từ 3.5 tấn trở lên)
- Xe tải 5 tấn (thùng mui bạt / thùng kín): 1,100,000 – 1,500,000 VNĐ / chuyến / ~4 giờ đầu (~25-40 km). Tiếp theo: 80,000 – 100,000 VNĐ / km.
- Xe tải 8 tấn – 10 tấn (thùng mui bạt / thùng kín / ben): 1,300,000 – 1,800,000 VNĐ / chuyến / ~4 giờ đầu (~25-40 km). Tiếp theo: 90,000 – 120,000 VNĐ / km.
- Xe tải 15 tấn – 20 tấn (thùng mui bạt / thùng kín / ben / đầu kéo): 2,000,000 – 3,500,000+ VNĐ / chuyến / ~4 giờ đầu (~25-40 km). Tiếp theo: 130,000 – 180,000+ VNĐ / km. Giá phụ thuộc nhiều vào loại thùng và đặc thù công việc.
Lưu ý quan trọng:

- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và cần được xác nhận lại trực tiếp với đơn vị cho thuê trước khi ký hợp đồng.
- Giá thuê thường đã bao gồm tài xế. Phí cầu đường, bến bãi và các phụ phí khác (nếu có) có thể tính riêng.
- Thời gian tính từ khi xe xuất phát từ bãi. Nếu vượt quá thời gian và km miễn phí của gói cơ bản, các khoản phí bổ sung sẽ được tính theo bảng giá của đơn vị.
- Thuê xe theo ngày/tháng thường có giá tốt hơn so với thuê theo chuyến, nhưng cần thỏa thuận cụ thể với đơn vị cho thuê.
Báo giá này phản ánh mức giá thị trường phổ biến tại thời điểm cập nhật và có thể thay đổi tùy theo khu vực và mùa vụ.