Dưới đây là thông tin tổng quan về bảng giá và những lời khuyên thiết thực khi chọn mua xe tải nhỏ 1.5 tấn, dựa trên thị trường hiện tại.
Bảng giá tham khảo (niêm yết) một số thương hiệu phổ biến
- Hyundai:
- Hyundai Mighty 1.25T (1.9 tấn) 2 chỗ: ~435 – 468 triệu VNĐ (giá lăn bánh có thể khác biệt)
- Hyundai Porter II 1500 (1.5 tấn) 3 chỗ: ~505 – 535 triệu VNĐ (giá lăn bánh có thể khác biệt)
- Ford:
- Ford Transit Courier (Phiên bản nhỏ, tải trọng phù hợp ~1.5 tấn): ~600 – 650 triệu VNĐ (giá lăn bánh có thể khác biệt)
- Suzuki:
- Suzuki Super Carry Pro (1.5 tấn): ~305 – 335 triệu VNĐ (giá lăn bánh có thể khác biệt)
- Thaco (JAC, Kia):
- JAC T6 Pro 1.5 tấn (thùng đúc): ~280 – 320 triệu VNĐ (giá lăn bánh có thể khác biệt)
- Kia K250/K300 (chassis, giá tham khảo khi lắp thùng ~1.5 tấn): ~380 – 450 triệu VNĐ (tùy phiên bản, thùng lắp)
- Mitsubishi (Thaco lắp ráp):
- Mitsubishi Jolie 1.5 tấn: ~460 – 500 triệu VNĐ (giá lăn bánh có thể khác biệt)
Lưu ý: Bảng giá trên là giá niêm yết tham khảo cho các phiên bản tiêu chuẩn. Giá bán thực tế lăn bánh (OTD) có thể chênh lệch đáng kể tùy thuộc vào:

- Khu vực mua xe (thuế trước bạ theo tỉnh/thành).
- Thời điểm mua (khuyến mãi, hỗ trợ từ đại lý).
- Loại thùng được lắp (thùng đúc, thùng mui bạt, kích thước thùng).
- Các phụ kiện, tùy chọn đi kèm.
Luôn yêu cầu báo giá lăn bánh đầy đủ từ đại lý trước khi quyết định.
Lời khuyên chọn mua xe tải 1.5 tấn
Để chọn mua xe phù hợp và tiết kiệm, hãy lưu ý:
- Xác định rõ nhu cầu:
- Loại hàng hóa: Kích thước (chiều dài, rộng, cao thùng), trọng lượng thực tế, tính chất (cần thùng kín, mui bạt, hay chuyên dụng?).
- Tuyến đường hoạt động: Nội đô chật hẹp, đường cao tốc, hay đường tỉnh lộ? Yếu tố này ảnh hưởng đến chọn kích thước xe, độ cao gầm, độ dốc sàn thùng.
- Cường độ sử dụng: Ngày chạy bao nhiêu km? Hoạt động liên tục hay theo chuyến?
- Ngân sách thực tế:
- Tính toán tổng chi phí đầu tư ban đầu bao gồm giá xe, thuế phí lăn bánh, phí đăng ký, bảo hiểm.
- Xem xét chi phí vận hành lâu dài: tiêu hao nhiên liệu (số/km), phụ tùng thay thế, chi phí bảo dưỡng định kỳ. Xe có tiết kiệm nhiên liệu tốt có thể bù đắp khoản chênh lệch giá mua cao hơn.
- Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật quan trọng:
- Tải trọng: Đảm bảo tải trọng cho phép (1.49T/1.5T) đáp ứng nhu cầu chở hàng thực tế, có dư tải để an toàn. Chú ý tải trọng hàng hóa + trọng lượng người.
- Kích thước thùng: Chiều dài, rộng, cao trong lòng thùng là yếu tố quyết định hàng đầu.
- Động cơ và hộp số: Động cơ Diesel hay xăng? (Diesel phổ biến hơn với tải nhỏ vì mô-men xoắn tốt, tiết kiệm). Hộp số sàn phổ biến, bền, chi phí thấp.
- Hệ thống phanh: Phanh trống, phanh đĩa phía trước hay cả 2? Phanh ABS, EBD là ưu tiên cho an toàn.
- Đánh giá chi phí bảo dưỡng và sửa chữa:
- Tìm hiểu giá cả và độ phổ biến của phụ tùng thay thế cho thương hiệu. Thương hiệu có mạng lưới rộng, hàng có sẵn sẽ tiện lợi và có thể rẻ hơn về sau.
- Tham khảo chi phí bảo dưỡng định kỳ tại các đại lý.
- Thương hiệu & Đại lý uy tín:
- Chọn thương hiệu có uy tín về độ bền, khả năng chịu tải.
- Ưu tiên đại lý chính hãng, gần khu vực hoạt động để được hỗ trợ bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa thuận tiện. Đánh giá dịch vụ hậu mãi.
- So sánh và lái thử:
- So sánh kỹ giá lăn bánh và chính sách ưu đãi giữa các đại lý cho cùng mẫu xe, cấu hình.
- Không bỏ qua lái thử: Trải nghiệm cảm giác lái, tầm nhìn, độ ồn, rung động, khả năng tăng tốc (đặc biệt khi có tải), đánh giá khoang lái. Thử xe trên những đoạn đường tương tự với hành trình vận hành thực tế của bạn là tốt nhất.
Tổng kết: Lựa chọn xe tải 1.5 tấn cần căn cứ chính xác vào nhu cầu vận chuyển, kích thước hàng hóa cụ thể và nguồn ngân sách. So sánh kỹ giá lăn bánh từ nhiều đại lý, kiểm tra chi tiết kích thước thùng trong thực tế và không quên lái thử để có quyết định chính xác nhất, đầu tư hiệu quả cho công việc kinh doanh.