Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá cước vận chuyển xe tải và phương pháp tính phí phổ biến tại Việt Nam.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cước
- Loại xe & Tải trọng: Xe tải nhỏ (1.25 – 3.5 tấn), xe tải trung (4 – 8 tấn), xe tải lớn (trên 10 tấn), xe đầu kéo, cont.
- Khoảng cách vận chuyển: Cước phí thường tăng theo km.
- Đặc điểm hàng hóa: Trọng lượng (kg), thể tích (m³ hoặc khối), tính chất (thường, dễ vỡ, đông lạnh, nguy hiểm…).
- Tuyến đường: Trung tâm thành phố, nội tỉnh, liên tỉnh, đường cao tốc, đường khó đi.
- Phụ phí: Xăng dầu (phụ thu nhiên liệu), cầu đường, bốc xếp, chờ đợi, chạy ngoài giờ/ngày lễ, phí COD…
Phương Pháp Tính Phí Phổ Biến
Đơn giá cước thường dựa vào tấn/km hoặc xe/chuyến:

- Theo Tấn/Km:
- Áp dụng cho hàng lẻ (LTL – Less Than Truckload).
- Công thức: Tổng cước = (Số km x Số tấn hàng x Đơn giá tấn/km) + Phụ phí
- Ví dụ: Vận chuyển 3 tấn hàng, quãng đường 100km, đơn giá 8.000 VND/tấn/km: (100km x 3 tấn x 8.000 VND) = 2.400.000 VND + phụ phí (nếu có).
- Theo Xe/Chuyến (Cước chành xe):
- Áp dụng khi thuê cả xe (FTL – Full Truckload).
- Báo giá cố định cho cả chuyến đi dựa trên loại xe và tuyến đường.
- Thường kinh tế hơn khi vận chuyển hàng đủ xe hoặc cồng kềnh.
Bảng Giá Tham Khảo (Cập nhật gần đây – Ví dụ mẫu)
Lưu ý: Đây là giá tham khảo trung bình và có thể thay đổi theo khu vực, đơn vị vận tải và nhiên liệu.
- Xe tải nhỏ (1.25 – 1.9 tấn): Khoảng 400.000 – 700.000 VND/chuyến nội tỉnh; 8.000 – 12.000 VND/km liên tỉnh.
- Xe tải nhỏ (2.4 – 3.5 tấn): Khoảng 500.000 – 900.000 VND/chuyến nội tỉnh; 10.000 – 15.000 VND/km liên tỉnh.
- Xe tải trung (4 – 5.5 tấn): Khoảng 800.000 – 1.500.000 VND/chuyến nội tỉnh; 12.000 – 18.000 VND/km liên tỉnh.
- Xe tải trung (6.5 – 8 tấn): Khoảng 1.200.000 – 2.000.000 VND/chuyến nội tỉnh; 14.000 – 22.000 VND/km liên tỉnh.
- Xe tải lớn (10 – 15 tấn): Khoảng 2.500.000 – 4.000.000 VND/chuyến nội tỉnh; 18.000 – 30.000 VND/km liên tỉnh.
- Xe đầu kéo, Sơ mi rơ moóc (16 – 32 tấn): Khoảng 2.500.000 – 4.500.000 VND/chuyến nội tỉnh; 25.000 – 40.000 VND/km liên tỉnh.
Các Loại Phụ Phí Thường Gặp
- Phụ phí nhiên liệu (PPNL): Biến động theo giá xăng dầu, tính bằng % trên cước cơ bản hoặc mức cố định/km.
- Phí cầu đường, bến bãi: Phát sinh khi đi qua cầu, hầm, bến phà, bãi đỗ…
- Phí bốc xếp: Tính theo lần hoặc theo tấn/khiếu hàng (nếu khách hàng không tự bốc xếp).
- Phí chờ đợi: Thường tính theo giờ sau thời gian bốc xếp miễn phí quy định (VD: sau 2 giờ miễn phí, phạt 100.000 VND/giờ).
- Phí chạy ngoài giờ/ngày lễ: Cộng thêm vào cước chính.
- Phí COD (Thu hộ): Tỷ lệ % trên giá trị thu hộ.
- Phí bảo hiểm hàng hóa: Khi có yêu cầu.
Lưu Ý Khi Đăng Ký Vận Chuyển
- Báo giá chi tiết: Yêu cầu đơn vị cung cấp bảng giá hoặc báo giá bằng văn bản đầy đủ, liệt kê rõ cước chính và tất cả phụ phí có thể phát sinh.
- Xác định rõ trách nhiệm bốc xếp: Thỏa thuận ai là người bốc xếp, thời gian miễn phí chờ.
- Đóng gói và ký gửi hàng hóa: Đảm bảo hàng được đóng gói chắc chắn, ký gửi đầy đủ chứng từ, kiểm tra tình trạng xe.