Xe tải 3.5 tấn (hoặc 3.500 kg) là dòng phổ biến tại Việt Nam, có kích thước thùng xe (thùng chuyên dùng) đa dạng phụ thuộc vào nhu cầu và loại xe. Dưới đây là kích thước tiêu chuẩn phổ biến và đầy đủ nhất:
Kích Thước Thùng Phổ Biến
- Thùng ngắn (Đô thị):
- Chiều dài (L): ~3.8m – 4.2m
- Chiều rộng (W): ~1.9m – 2.0m
- Chiều cao (H): ~1.8m – 2.0m
- Thùng trung (Đa dụng):
- Chiều dài (L): ~4.8m – 5.3m (Phổ biến nhất: 5.3m)
- Chiều rộng (W): ~1.9m – 2.1m
- Chiều cao (H): ~1.8m – 2.0m
- Thùng dài (Chạy đường dài):
- Chiều dài (L): ~5.9m – 6.4m (Phổ biến: 6.0m, 6.2m, 6.4m)
- Chiều rộng (W): ~1.9m – 2.1m
- Chiều cao (H): ~1.8m – 2.0m
Thông Số Quan Trọng Khác
- Chiều cao sàn thùng (từ mặt đất): ~1.2m – 1.4m (ảnh hưởng tới việc lên xuống hàng).
- Chiều cao cửa thùng sau (Mở cao): ~1.7m – 1.95m (Quan trọng khi bốc hàng bằng xe nâng tay/kẹp, dùng pallet).
- Chiều rộng cửa thùng sau: ~1.8m – 2.0m (Thường bằng chiều rộng thùng).
- Chiều dài cơ sở (Khoảng cách 2 trục bánh): ~2.8m – 3.9m (liên quan đến tính ổn định và góc quay vòng).
Lưu Ý Quan Trọng
- Đa dạng kích thước: Kích thước chính xác nhất luôn phải tra cứu từ thông số của nhà sản xuất xe cụ thể (Hino, Hyundai, Thaco, Mitsubishi Fuso, Isuzu, JAC, VEAM…).
- Thiết kế thùng: Kích thước trong thùng có thể khác đôi chút do độ dày lớp lót hoặc cấu trúc khung sườn.
- Quy định tải trọng: Chiều dài thùng lớn hơn thường giảm khối lượng chở hàng thực tế để không vượt quá tải trọng 3.5 tấn tổng thể.
Hãy kiểm tra thông số kỹ thuật chính thức từ đơn vị bán xe hoặc nhà sản xuất để có thông số chính xác cho loại xe bạn định sử dụng.










