Khi lựa chọn xe bán tải, kích thước tổng thể và thông số kỹ thuật chiều dài là yếu tố quan trọng hàng đầu, ảnh hưởng đến khả năng vận hành, đỗ xe và không gian sử dụng. Dưới đây là bảng thông số đo chiều dài chính xác dành cho các phiên bản Ford Ranger hiện hành tại Việt Nam:
Kích Thước Tổng Thể
Các chỉ số sau áp dụng cho phiên bản 2 cầu phổ biến:

- Chiều Dài Cơ Sở (Wheelbase): 3.270 mm
Chiều Dài Toàn Bộ
Chiều dài tổng thể xe thay đổi theo kiểu thùng xe:
- Phiên bản thùng tiêu chuẩn (Standard Bed): Khoảng 5.370 mm
- Phiên bản thùng dài (Long Bed): Khoảng 5.409 mm
- Ford Ranger Raptor (Thùng tiêu chuẩn): Khoảng 5.410 mm (Chiều rộng tổng thể lớn hơn: 2.170 mm)
Kích Thước Thùng Hàng
Chiều dài, rộng và sâu thùng hàng là yếu tố quyết định khả năng chở hàng:
- Thùng Tiêu Chuẩn (Standard Bed):
- Chiều Dài (sàn thùng): Khoảng 1.525 mm
- Chiều Rộng (giữa 2 bánh): Khoảng 1.220 mm
- Chiều Rộng (miệng thùng): Khoảng 1.580 mm
- Chiều Sâu: Khoảng 511 mm
- Thùng Dài (Long Bed – có trên phiên bản XL Plus):
- Chiều Dài (sàn thùng): Khoảng 1.764 mm
- Chiều Rộng (giữa 2 bánh): Khoảng 1.220 mm
- Chiều Rộng (miệng thùng): Khoảng 1.580 mm
- Chiều Sâu: Khoảng 511 mm
Thông Số Liên Quan Khác
- Chiều Dài Càng Sau (Khoảng sáng gầm xe): Độ dài càng sau (Khoảng cách từ tâm bánh sau đến mép sau thùng) là yếu tố quan trọng khi tính toán góc thoát sau.
- Chiều Dài Tổng Khi Có Vật Kéo: Khi kéo rơ-moóc/giàn nâng, tổng chiều dài đoàn xe phải tính toán cả kích thước xe kéo + rơ-moóc.
Lưu ý quan trọng: Các thông số trên có thể chênh lệch rất nhỏ (vài mm) tùy thuộc vào lốp xe, phụ kiện (như ốp chắn bùn, gương chiếu hậu gập điện) và phiên bản cụ thể (Wildtrak, XLT, XL Plus…). Luôn kiểm tra thông số kỹ thuật chính xác nhất từ Đại lý Ủy quyền của Ford tại thời điểm đặt mua xe. Chiều dài tổng thể đặc biệt quan trọng khi đỗ xe tại các khu vực hạn chế và kiểm soát chiều dài phương tiện.