Dưới đây là thông số kích thước ngoại thất chi tiết đến từng milimét (mm) cho dòng xe bán tải Ford Ranger mới nhất (áp dụng cho các phiên bản phổ thông và Raptor):
Kích thước tổng thể
- Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 3.270 mm (cho cả phiên bản 2 cầu và 4 cầu).
- Chiều dài xe:
- Phiên bản thùng tiêu chuẩn: 5.370 mm.
- Phiên bản Raptor: 5.410 mm.
- Chiều rộng xe (không gương):
- Phiên bản phổ thông: 1.918 mm.
- Phiên bản Raptor: 2.188 mm.
- Chiều rộng xe (có gương):
- Phiên bản phổ thông: 2.170 mm.
- Phiên bản Raptor: 2.200 mm.
- Chiều cao xe:
- Phiên bản 2 cầu (cầu sau): ~1.825 mm.
- Phiên bản 4 cầu (Wildtrak, XLT, Lariat,…): ~1.870 mm – 1.885 mm.
- Phiên bản Raptor: ~1.910 mm.
- Khoảng sáng gầm xe (Ground Clearance):
- Phiên bản phổ thông (4×4): ~232 mm.
- Phiên bản Raptor: ~283 mm.
Kích thước thùng hàng
- Chiều dài thùng (tính từ sàn):
- Phiên bản thùng tiêu chuẩn (5 chỗ): 1.537 mm.
- Chiều rộng thùng:
- Giữa hai bánh xe: 1.178 mm.
- Tại mép trên thùng hàng: 1.560 mm.
- Chiều rộng sàn giữa hai bậc thang giả lắc: 1.230 mm.
- Chiều cao thành thùng: 542 mm.
- Chiều rộng mở cửa đuôi (Tailgate): 1.520 mm.
Kích thước khoang lái & Hành khách
- Chiều rộng khoang trước (tính tại vai): 1.575 mm.
- Chiều rộng khoang sau (tính tại vai): 1.575 mm.
- Chiều rộng sàn giữa hàng ghế trước: 231 mm.
- Chiều rộng sàn giữa hàng ghế sau: 232 mm.
- Khoảng cách chân trước:
- Hàng ghế trước (tối đa): ~1.065 mm.
- Hàng ghế sau (tối đa): ~1.000 mm.
Lưu ý: Kích thước có thể chênh lệch nhỏ tuỳ theo phiên bản động cơ (lốp xe), trang bị tiêu chuẩn/option và thị trường.
