Giá xe tải từ 1 tấn đến 10 tấn trên thị trường Việt Nam có sự chênh lệch lớn, tùy thuộc vào thương hiệu, model, tải trọng thực tế, loại động cơ (dầu/xăng), xuất xứ (lắp ráp trong nước/ nhập khẩu), và trang bị đi kèm.
Phạm Vi Giá Tham Khảo Mới Nhất (2024)
- Xe tải 1 – 1.9 Tấn:
- Giá dao động: 400 triệu – 800 triệu VNĐ.
- Ví dụ: Suzuki Carry Pro, Kia K2500/D2500, Hyundai Porter, FOTON Tormor, Piaggio Porter.
- Xe tải 2 – 3.9 Tấn:
- Giá dao động: 500 triệu – 1.1 tỷ VNĐ.
- Ví dụ: Isuzu QKR, Hino 300, JAC T6, FOTON Forland, JMC T50, Suzuki Super Carry, Kia K3000/DA3000, TATA Ultra.
- Xe tải 5 Tấn:
- Giá dao động: 650 triệu – 1.4 tỷ VNĐ (Thường ở phân khúc 4 – 5.5 tấn).
- Ví dụ: Isuzu NPR80/NPR85, Hino 300 Series (chiều dài thùng lớn), JAC X6/X7, FOTON Aumark, Hyundai Mighty, Dongben V7, JMC Shunda.
- Xe tải 8 – 10 Tấn:
- Giá dao động: 900 triệu – 1.8 tỷ VNĐ.
- Ví dụ: Isuzu NQR90/NPR85L, Hino 500 Series (phiên bản cơ bản), JAC X-Series (X8, X9), FOTON OLLIN/EST, Fuso Fighter, Hyundai Super Mighty, Dongben V9.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá
- Thương hiệu: Xe Nhật (Isuzu, Hino) giá cao nhất, tiếp đến là Hàn Quốc (Hyundai, Kia), Trung Quốc (JAC, FOTON, JMC, Dongben, TATA) có giá cạnh tranh nhất.
- Lắp ráp trong nước vs Nhập khẩu: Xe CKD (lắp ráp) thường rẻ hơn xe nhập khẩu nguyên chiếc (CBU).
- Loại thùng: Thùng kín (mui kín, lạnh), thùng mui bạt, xe ben… có giá khác nhau.
- Động cơ: Dầu (diesel) phổ biến, xe xăng (nếu có) thường rẻ hơn.
- Hộp số: Số sàn phổ thông, hộp số tự động giá cao hơn.
- Trang bị an toàn & tiện nghi: ABS, EBD, túi khí, điều hòa, màn hình giải trí… tăng giá thành xe.
- Thời điểm & Chương trình Khuyến mãi: Giá có thể thay đổi theo thời điểm và các khuyến mãi của đại lý/nhà sản xuất.
Kiến nghị quan trọng: Để có mức giá chính xác nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn, hãy liên hệ trực tiếp đại lý chính thức của thương hiệu xe bạn quan tâm và đặt hàng báo giá chi tiết (Báo giá có thể khác nhau giữa các đại lý). Luôn kiểm tra thông số kỹ thuật tải trọng thực tế do nhà sản xuất công bố.
